Công cụ quy đổi tiền tệ - TWD / MYR Đảo
NT$
=
RM
06/05/2024 8:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,1461 RM 0,1485 0,86%
3 tháng RM 0,1461 RM 0,1525 3,30%
1 năm RM 0,1433 RM 0,1525 1,45%
2 năm RM 0,1403 RM 0,1525 0,31%
3 năm RM 0,1403 RM 0,1531 0,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$,
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Tân Đài tệ (TWD)Ringgit Malaysia (MYR)
NT$ 100RM 14,667
NT$ 500RM 73,336
NT$ 1.000RM 146,67
NT$ 2.500RM 366,68
NT$ 5.000RM 733,36
NT$ 10.000RM 1.466,72
NT$ 25.000RM 3.666,80
NT$ 50.000RM 7.333,60
NT$ 100.000RM 14.667
NT$ 500.000RM 73.336
NT$ 1.000.000RM 146.672
NT$ 2.500.000RM 366.680
NT$ 5.000.000RM 733.360
NT$ 10.000.000RM 1.466.720
NT$ 50.000.000RM 7.333.602