Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (TWD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,1461 | RM 0,1485 | 0,86% |
3 tháng | RM 0,1461 | RM 0,1525 | 3,30% |
1 năm | RM 0,1433 | RM 0,1525 | 1,45% |
2 năm | RM 0,1403 | RM 0,1525 | 0,31% |
3 năm | RM 0,1403 | RM 0,1531 | 0,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của Tân Đài tệ và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tân Đài tệ
Mã tiền tệ: TWD
Biểu tượng tiền tệ: $, NT$, 圓
Mệnh giá tiền giấy: NT$100, NT$500, NT$1000
Tiền xu: NT$1, NT$5, NT$10, NT$50
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đài Loan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Tân Đài tệ (TWD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
NT$ 100 | RM 14,667 |
NT$ 500 | RM 73,336 |
NT$ 1.000 | RM 146,67 |
NT$ 2.500 | RM 366,68 |
NT$ 5.000 | RM 733,36 |
NT$ 10.000 | RM 1.466,72 |
NT$ 25.000 | RM 3.666,80 |
NT$ 50.000 | RM 7.333,60 |
NT$ 100.000 | RM 14.667 |
NT$ 500.000 | RM 73.336 |
NT$ 1.000.000 | RM 146.672 |
NT$ 2.500.000 | RM 366.680 |
NT$ 5.000.000 | RM 733.360 |
NT$ 10.000.000 | RM 1.466.720 |
NT$ 50.000.000 | RM 7.333.602 |