Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / UAH Đảo
RM
=
02/05/2024 8:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/UAH)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 8,1789 8,3428 0,89%
3 tháng 7,8702 8,3428 4,40%
1 năm 7,5836 8,3506 1,42%
2 năm 6,6137 8,7898 23,28%
3 năm 6,2582 8,7898 22,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và hryvnia Ukraina

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Hryvnia Ukraina (UAH)
RM 1 8,3137
RM 5 41,568
RM 10 83,137
RM 25 207,84
RM 50 415,68
RM 100 831,37
RM 250 2.078,42
RM 500 4.156,84
RM 1.000 8.313,69
RM 5.000 41.568
RM 10.000 83.137
RM 25.000 207.842
RM 50.000 415.684
RM 100.000 831.369
RM 500.000 4.156.843