Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/UAH)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₴ 8,1789 | ₴ 8,3428 | 0,89% |
3 tháng | ₴ 7,8702 | ₴ 8,3428 | 4,40% |
1 năm | ₴ 7,5836 | ₴ 8,3506 | 1,42% |
2 năm | ₴ 6,6137 | ₴ 8,7898 | 23,28% |
3 năm | ₴ 6,2582 | ₴ 8,7898 | 22,82% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và hryvnia Ukraina
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Hryvnia Ukraina (UAH) |
RM 1 | ₴ 8,3137 |
RM 5 | ₴ 41,568 |
RM 10 | ₴ 83,137 |
RM 25 | ₴ 207,84 |
RM 50 | ₴ 415,68 |
RM 100 | ₴ 831,37 |
RM 250 | ₴ 2.078,42 |
RM 500 | ₴ 4.156,84 |
RM 1.000 | ₴ 8.313,69 |
RM 5.000 | ₴ 41.568 |
RM 10.000 | ₴ 83.137 |
RM 25.000 | ₴ 207.842 |
RM 50.000 | ₴ 415.684 |
RM 100.000 | ₴ 831.369 |
RM 500.000 | ₴ 4.156.843 |