Công cụ quy đổi tiền tệ - UAH / MYR Đảo
=
RM
10/05/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,1199 RM 0,1219 1,34%
3 tháng RM 0,1199 RM 0,1268 5,15%
1 năm RM 0,1199 RM 0,1319 0,32%
2 năm RM 0,1138 RM 0,1512 17,02%
3 năm RM 0,1138 RM 0,1598 18,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: , грн
Mệnh giá tiền giấy: 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Hryvnia Ukraina (UAH)Ringgit Malaysia (MYR)
100RM 12,022
500RM 60,110
1.000RM 120,22
2.500RM 300,55
5.000RM 601,10
10.000RM 1.202,20
25.000RM 3.005,50
50.000RM 6.011,00
100.000RM 12.022
500.000RM 60.110
1.000.000RM 120.220
2.500.000RM 300.550
5.000.000RM 601.100
10.000.000RM 1.202.201
50.000.000RM 6.011.004