Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UAH/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,1199 | RM 0,1219 | 1,34% |
3 tháng | RM 0,1199 | RM 0,1268 | 5,15% |
1 năm | RM 0,1199 | RM 0,1319 | 0,32% |
2 năm | RM 0,1138 | RM 0,1512 | 17,02% |
3 năm | RM 0,1138 | RM 0,1598 | 18,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của hryvnia Ukraina và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Hryvnia Ukraina
Mã tiền tệ: UAH
Biểu tượng tiền tệ: ₴, грн
Mệnh giá tiền giấy: ₴1, ₴2, ₴5, ₴10, ₴20, ₴50, ₴100, ₴200, ₴500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ukraina
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Hryvnia Ukraina (UAH) | Ringgit Malaysia (MYR) |
₴ 100 | RM 12,022 |
₴ 500 | RM 60,110 |
₴ 1.000 | RM 120,22 |
₴ 2.500 | RM 300,55 |
₴ 5.000 | RM 601,10 |
₴ 10.000 | RM 1.202,20 |
₴ 25.000 | RM 3.005,50 |
₴ 50.000 | RM 6.011,00 |
₴ 100.000 | RM 12.022 |
₴ 500.000 | RM 60.110 |
₴ 1.000.000 | RM 120.220 |
₴ 2.500.000 | RM 300.550 |
₴ 5.000.000 | RM 601.100 |
₴ 10.000.000 | RM 1.202.201 |
₴ 50.000.000 | RM 6.011.004 |