Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / UGX Đảo
RM
=
USh
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/UGX)

ThấpCaoBiến động
1 tháng USh 793,39 USh 821,81 2,81%
3 tháng USh 793,39 USh 835,29 1,12%
1 năm USh 778,90 USh 842,75 5,21%
2 năm USh 778,90 USh 876,73 1,89%
3 năm USh 778,90 USh 879,79 9,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và shilling Uganda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Shilling Uganda (UGX)
RM 1USh 799,29
RM 5USh 3.996,44
RM 10USh 7.992,87
RM 25USh 19.982
RM 50USh 39.964
RM 100USh 79.929
RM 250USh 199.822
RM 500USh 399.644
RM 1.000USh 799.287
RM 5.000USh 3.996.437
RM 10.000USh 7.992.874
RM 25.000USh 19.982.186
RM 50.000USh 39.964.372
RM 100.000USh 79.928.745
RM 500.000USh 399.643.724