Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/UGX)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | USh 793,39 | USh 821,81 | 2,81% |
3 tháng | USh 793,39 | USh 835,29 | 1,12% |
1 năm | USh 778,90 | USh 842,75 | 5,21% |
2 năm | USh 778,90 | USh 876,73 | 1,89% |
3 năm | USh 778,90 | USh 879,79 | 9,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và shilling Uganda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Shilling Uganda (UGX) |
RM 1 | USh 799,29 |
RM 5 | USh 3.996,44 |
RM 10 | USh 7.992,87 |
RM 25 | USh 19.982 |
RM 50 | USh 39.964 |
RM 100 | USh 79.929 |
RM 250 | USh 199.822 |
RM 500 | USh 399.644 |
RM 1.000 | USh 799.287 |
RM 5.000 | USh 3.996.437 |
RM 10.000 | USh 7.992.874 |
RM 25.000 | USh 19.982.186 |
RM 50.000 | USh 39.964.372 |
RM 100.000 | USh 79.928.745 |
RM 500.000 | USh 399.643.724 |