Công cụ quy đổi tiền tệ - UGX / MYR Đảo
USh
=
RM
08/05/2024 5:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,001239 RM 0,001260 1,46%
3 tháng RM 0,001197 RM 0,001260 0,73%
1 năm RM 0,001193 RM 0,001284 5,40%
2 năm RM 0,001141 RM 0,001284 2,47%
3 năm RM 0,001141 RM 0,001284 8,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Shilling Uganda (UGX)Ringgit Malaysia (MYR)
USh 1.000RM 1,2584
USh 5.000RM 6,2920
USh 10.000RM 12,584
USh 25.000RM 31,460
USh 50.000RM 62,920
USh 100.000RM 125,84
USh 250.000RM 314,60
USh 500.000RM 629,20
USh 1.000.000RM 1.258,41
USh 5.000.000RM 6.292,03
USh 10.000.000RM 12.584
USh 25.000.000RM 31.460
USh 50.000.000RM 62.920
USh 100.000.000RM 125.841
USh 500.000.000RM 629.203