Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UGX/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,001239 | RM 0,001260 | 1,46% |
3 tháng | RM 0,001197 | RM 0,001260 | 0,73% |
1 năm | RM 0,001193 | RM 0,001284 | 5,40% |
2 năm | RM 0,001141 | RM 0,001284 | 2,47% |
3 năm | RM 0,001141 | RM 0,001284 | 8,75% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Uganda và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Uganda
Mã tiền tệ: UGX
Biểu tượng tiền tệ: USh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uganda
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Shilling Uganda (UGX) | Ringgit Malaysia (MYR) |
USh 1.000 | RM 1,2584 |
USh 5.000 | RM 6,2920 |
USh 10.000 | RM 12,584 |
USh 25.000 | RM 31,460 |
USh 50.000 | RM 62,920 |
USh 100.000 | RM 125,84 |
USh 250.000 | RM 314,60 |
USh 500.000 | RM 629,20 |
USh 1.000.000 | RM 1.258,41 |
USh 5.000.000 | RM 6.292,03 |
USh 10.000.000 | RM 12.584 |
USh 25.000.000 | RM 31.460 |
USh 50.000.000 | RM 62.920 |
USh 100.000.000 | RM 125.841 |
USh 500.000.000 | RM 629.203 |