Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/UYU)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | $U 7,8800 | $U 8,1232 | 0,64% |
3 tháng | $U 7,8800 | $U 8,3197 | 2,34% |
1 năm | $U 7,8800 | $U 8,8104 | 7,36% |
2 năm | $U 7,8800 | $U 9,5636 | 13,33% |
3 năm | $U 7,8800 | $U 10,789 | 25,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và peso Uruguay
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Peso Uruguay (UYU) |
RM 1 | $U 8,0407 |
RM 5 | $U 40,203 |
RM 10 | $U 80,407 |
RM 25 | $U 201,02 |
RM 50 | $U 402,03 |
RM 100 | $U 804,07 |
RM 250 | $U 2.010,17 |
RM 500 | $U 4.020,35 |
RM 1.000 | $U 8.040,69 |
RM 5.000 | $U 40.203 |
RM 10.000 | $U 80.407 |
RM 25.000 | $U 201.017 |
RM 50.000 | $U 402.035 |
RM 100.000 | $U 804.069 |
RM 500.000 | $U 4.020.345 |