Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / UYU Đảo
RM
=
$U
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/UYU)

ThấpCaoBiến động
1 tháng $U 7,8800 $U 8,1232 0,64%
3 tháng $U 7,8800 $U 8,3197 2,34%
1 năm $U 7,8800 $U 8,8104 7,36%
2 năm $U 7,8800 $U 9,5636 13,33%
3 năm $U 7,8800 $U 10,789 25,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và peso Uruguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Peso Uruguay (UYU)
RM 1$U 8,0407
RM 5$U 40,203
RM 10$U 80,407
RM 25$U 201,02
RM 50$U 402,03
RM 100$U 804,07
RM 250$U 2.010,17
RM 500$U 4.020,35
RM 1.000$U 8.040,69
RM 5.000$U 40.203
RM 10.000$U 80.407
RM 25.000$U 201.017
RM 50.000$U 402.035
RM 100.000$U 804.069
RM 500.000$U 4.020.345