Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / MYR Đảo
$U
=
RM
14/05/2024 8:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,1225 RM 0,1246 0,88%
3 tháng RM 0,1202 RM 0,1269 0,39%
1 năm RM 0,1154 RM 0,1269 6,14%
2 năm RM 0,1048 RM 0,1269 16,89%
3 năm RM 0,09287 RM 0,1269 31,76%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Ringgit Malaysia (MYR)
$U 100RM 12,243
$U 500RM 61,213
$U 1.000RM 122,43
$U 2.500RM 306,07
$U 5.000RM 612,13
$U 10.000RM 1.224,27
$U 25.000RM 3.060,67
$U 50.000RM 6.121,35
$U 100.000RM 12.243
$U 500.000RM 61.213
$U 1.000.000RM 122.427
$U 2.500.000RM 306.067
$U 5.000.000RM 612.135
$U 10.000.000RM 1.224.270
$U 50.000.000RM 6.121.350