Công cụ quy đổi tiền tệ - UYU / MYR Đảo
$U
=
RM
17/05/2024 2:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,1215 RM 0,1246 1,34%
3 tháng RM 0,1202 RM 0,1269 0,66%
1 năm RM 0,1158 RM 0,1269 4,65%
2 năm RM 0,1053 RM 0,1269 15,40%
3 năm RM 0,09287 RM 0,1269 30,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Peso Uruguay (UYU)Ringgit Malaysia (MYR)
$U 100RM 12,110
$U 500RM 60,550
$U 1.000RM 121,10
$U 2.500RM 302,75
$U 5.000RM 605,50
$U 10.000RM 1.211,01
$U 25.000RM 3.027,51
$U 50.000RM 6.055,03
$U 100.000RM 12.110
$U 500.000RM 60.550
$U 1.000.000RM 121.101
$U 2.500.000RM 302.751
$U 5.000.000RM 605.503
$U 10.000.000RM 1.211.006
$U 50.000.000RM 6.055.030