Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UYU/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,1215 | RM 0,1246 | 1,34% |
3 tháng | RM 0,1202 | RM 0,1269 | 0,66% |
1 năm | RM 0,1158 | RM 0,1269 | 4,65% |
2 năm | RM 0,1053 | RM 0,1269 | 15,40% |
3 năm | RM 0,09287 | RM 0,1269 | 30,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Uruguay và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Uruguay
Mã tiền tệ: UYU
Biểu tượng tiền tệ: $, $U
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uruguay
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Peso Uruguay (UYU) | Ringgit Malaysia (MYR) |
$U 100 | RM 12,110 |
$U 500 | RM 60,550 |
$U 1.000 | RM 121,10 |
$U 2.500 | RM 302,75 |
$U 5.000 | RM 605,50 |
$U 10.000 | RM 1.211,01 |
$U 25.000 | RM 3.027,51 |
$U 50.000 | RM 6.055,03 |
$U 100.000 | RM 12.110 |
$U 500.000 | RM 60.550 |
$U 1.000.000 | RM 121.101 |
$U 2.500.000 | RM 302.751 |
$U 5.000.000 | RM 605.503 |
$U 10.000.000 | RM 1.211.006 |
$U 50.000.000 | RM 6.055.030 |