Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/UZS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | лв 2.632,67 | лв 2.676,69 | 0,13% |
3 tháng | лв 2.575,36 | лв 2.687,09 | 2,00% |
1 năm | лв 2.446,53 | лв 2.695,32 | 4,61% |
2 năm | лв 2.315,86 | лв 2.695,32 | 4,39% |
3 năm | лв 2.315,86 | лв 2.737,10 | 4,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và som Uzbekistan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Som Uzbekistan (UZS) |
RM 1 | лв 2.672,04 |
RM 5 | лв 13.360 |
RM 10 | лв 26.720 |
RM 25 | лв 66.801 |
RM 50 | лв 133.602 |
RM 100 | лв 267.204 |
RM 250 | лв 668.011 |
RM 500 | лв 1.336.022 |
RM 1.000 | лв 2.672.044 |
RM 5.000 | лв 13.360.221 |
RM 10.000 | лв 26.720.442 |
RM 25.000 | лв 66.801.106 |
RM 50.000 | лв 133.602.212 |
RM 100.000 | лв 267.204.424 |
RM 500.000 | лв 1.336.022.119 |