Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / UZS Đảo
RM
=
лв
03/05/2024 2:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/UZS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng лв 2.632,67 лв 2.676,69 0,13%
3 tháng лв 2.575,36 лв 2.687,09 2,00%
1 năm лв 2.446,53 лв 2.695,32 4,61%
2 năm лв 2.315,86 лв 2.695,32 4,39%
3 năm лв 2.315,86 лв 2.737,10 4,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và som Uzbekistan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Som Uzbekistan (UZS)
RM 1лв 2.672,04
RM 5лв 13.360
RM 10лв 26.720
RM 25лв 66.801
RM 50лв 133.602
RM 100лв 267.204
RM 250лв 668.011
RM 500лв 1.336.022
RM 1.000лв 2.672.044
RM 5.000лв 13.360.221
RM 10.000лв 26.720.442
RM 25.000лв 66.801.106
RM 50.000лв 133.602.212
RM 100.000лв 267.204.424
RM 500.000лв 1.336.022.119