Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,0003713 | RM 0,0003798 | 1,64% |
3 tháng | RM 0,0003713 | RM 0,0003883 | 4,30% |
1 năm | RM 0,0003710 | RM 0,0004087 | 4,90% |
2 năm | RM 0,0003710 | RM 0,0004318 | 5,73% |
3 năm | RM 0,0003654 | RM 0,0004318 | 5,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Som Uzbekistan (UZS) | Ringgit Malaysia (MYR) |
лв 1.000 | RM 0,3713 |
лв 5.000 | RM 1,8565 |
лв 10.000 | RM 3,7131 |
лв 25.000 | RM 9,2827 |
лв 50.000 | RM 18,565 |
лв 100.000 | RM 37,131 |
лв 250.000 | RM 92,827 |
лв 500.000 | RM 185,65 |
лв 1.000.000 | RM 371,31 |
лв 5.000.000 | RM 1.856,53 |
лв 10.000.000 | RM 3.713,06 |
лв 25.000.000 | RM 9.282,65 |
лв 50.000.000 | RM 18.565 |
лв 100.000.000 | RM 37.131 |
лв 500.000.000 | RM 185.653 |