Công cụ quy đổi tiền tệ - UZS / MYR Đảo
лв
=
RM
15/05/2024 12:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (UZS/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,0003713 RM 0,0003798 1,64%
3 tháng RM 0,0003713 RM 0,0003883 4,30%
1 năm RM 0,0003710 RM 0,0004087 4,90%
2 năm RM 0,0003710 RM 0,0004318 5,73%
3 năm RM 0,0003654 RM 0,0004318 5,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của som Uzbekistan và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Som Uzbekistan
Mã tiền tệ: UZS
Biểu tượng tiền tệ: лв, som
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Uzbekistan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Som Uzbekistan (UZS)Ringgit Malaysia (MYR)
лв 1.000RM 0,3713
лв 5.000RM 1,8565
лв 10.000RM 3,7131
лв 25.000RM 9,2827
лв 50.000RM 18,565
лв 100.000RM 37,131
лв 250.000RM 92,827
лв 500.000RM 185,65
лв 1.000.000RM 371,31
лв 5.000.000RM 1.856,53
лв 10.000.000RM 3.713,06
лв 25.000.000RM 9.282,65
лв 50.000.000RM 18.565
лв 100.000.000RM 37.131
лв 500.000.000RM 185.653