Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/VES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 7,5728 | Bs 7,6812 | 0,50% |
3 tháng | Bs 7,5507 | Bs 7,7393 | 0,12% |
1 năm | Bs 5,5192 | Bs 7,8257 | 38,40% |
2 năm | Bs 1,0106 | Bs 59.267.452.376.660.600.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 655,42% |
3 năm | Bs 0,9920 | Bs 59.267.452.376.660.600.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 | 100,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và bolivar Venezuela
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Bolivar Venezuela (VES) |
RM 1 | Bs 7,6418 |
RM 5 | Bs 38,209 |
RM 10 | Bs 76,418 |
RM 25 | Bs 191,05 |
RM 50 | Bs 382,09 |
RM 100 | Bs 764,18 |
RM 250 | Bs 1.910,46 |
RM 500 | Bs 3.820,91 |
RM 1.000 | Bs 7.641,82 |
RM 5.000 | Bs 38.209 |
RM 10.000 | Bs 76.418 |
RM 25.000 | Bs 191.046 |
RM 50.000 | Bs 382.091 |
RM 100.000 | Bs 764.182 |
RM 500.000 | Bs 3.820.912 |