Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / VES Đảo
RM
=
Bs
28/04/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/VES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 7,5728 Bs 7,6812 0,50%
3 tháng Bs 7,5507 Bs 7,7393 0,12%
1 năm Bs 5,5192 Bs 7,8257 38,40%
2 năm Bs 1,0106 Bs 59.267.452.376.660.600.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 655,42%
3 năm Bs 0,9920 Bs 59.267.452.376.660.600.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000.000 100,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và bolivar Venezuela

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Bolivar Venezuela (VES)
RM 1Bs 7,6418
RM 5Bs 38,209
RM 10Bs 76,418
RM 25Bs 191,05
RM 50Bs 382,09
RM 100Bs 764,18
RM 250Bs 1.910,46
RM 500Bs 3.820,91
RM 1.000Bs 7.641,82
RM 5.000Bs 38.209
RM 10.000Bs 76.418
RM 25.000Bs 191.046
RM 50.000Bs 382.091
RM 100.000Bs 764.182
RM 500.000Bs 3.820.912