Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,1293 | RM 0,1321 | 1,84% |
3 tháng | RM 0,1292 | RM 0,1324 | 1,91% |
1 năm | RM 0,1278 | RM 0,1777 | 26,90% |
2 năm | RM 0,1278 | RM 0,9381 | 86,22% |
3 năm | RM 0,0000000000000 | RM 1,0080 | 9.140.000,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Bolivar Venezuela (VES) | Ringgit Malaysia (MYR) |
Bs 100 | RM 12,891 |
Bs 500 | RM 64,456 |
Bs 1.000 | RM 128,91 |
Bs 2.500 | RM 322,28 |
Bs 5.000 | RM 644,56 |
Bs 10.000 | RM 1.289,13 |
Bs 25.000 | RM 3.222,81 |
Bs 50.000 | RM 6.445,63 |
Bs 100.000 | RM 12.891 |
Bs 500.000 | RM 64.456 |
Bs 1.000.000 | RM 128.913 |
Bs 2.500.000 | RM 322.281 |
Bs 5.000.000 | RM 644.563 |
Bs 10.000.000 | RM 1.289.125 |
Bs 50.000.000 | RM 6.445.626 |