Công cụ quy đổi tiền tệ - VES / MYR Đảo
Bs
=
RM
14/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (VES/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,1293 RM 0,1321 1,84%
3 tháng RM 0,1292 RM 0,1324 1,91%
1 năm RM 0,1278 RM 0,1777 26,90%
2 năm RM 0,1278 RM 0,9381 86,22%
3 năm RM 0,0000000000000 RM 1,0080 9.140.000,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bolivar Venezuela và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bolivar Venezuela
Mã tiền tệ: VES
Biểu tượng tiền tệ: Bs, Bs.S.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Venezuela
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Bolivar Venezuela (VES)Ringgit Malaysia (MYR)
Bs 100RM 12,891
Bs 500RM 64,456
Bs 1.000RM 128,91
Bs 2.500RM 322,28
Bs 5.000RM 644,56
Bs 10.000RM 1.289,13
Bs 25.000RM 3.222,81
Bs 50.000RM 6.445,63
Bs 100.000RM 12.891
Bs 500.000RM 64.456
Bs 1.000.000RM 128.913
Bs 2.500.000RM 322.281
Bs 5.000.000RM 644.563
Bs 10.000.000RM 1.289.125
Bs 50.000.000RM 6.445.626