Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/XAF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FCFA 127,12 | FCFA 129,23 | 0,20% |
3 tháng | FCFA 126,50 | FCFA 129,23 | 0,10% |
1 năm | FCFA 126,50 | FCFA 134,57 | 3,66% |
2 năm | FCFA 126,50 | FCFA 148,09 | 8,99% |
3 năm | FCFA 126,50 | FCFA 148,09 | 3,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và CFA franc Trung Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | CFA franc Trung Phi (XAF) |
RM 1 | FCFA 128,60 |
RM 5 | FCFA 643,00 |
RM 10 | FCFA 1.286,00 |
RM 25 | FCFA 3.215,01 |
RM 50 | FCFA 6.430,02 |
RM 100 | FCFA 12.860 |
RM 250 | FCFA 32.150 |
RM 500 | FCFA 64.300 |
RM 1.000 | FCFA 128.600 |
RM 5.000 | FCFA 643.002 |
RM 10.000 | FCFA 1.286.003 |
RM 25.000 | FCFA 3.215.008 |
RM 50.000 | FCFA 6.430.015 |
RM 100.000 | FCFA 12.860.031 |
RM 500.000 | FCFA 64.300.155 |