Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / XAF Đảo
RM
=
FCFA
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/XAF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FCFA 127,12 FCFA 129,23 0,20%
3 tháng FCFA 126,50 FCFA 129,23 0,10%
1 năm FCFA 126,50 FCFA 134,57 3,66%
2 năm FCFA 126,50 FCFA 148,09 8,99%
3 năm FCFA 126,50 FCFA 148,09 3,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và CFA franc Trung Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)CFA franc Trung Phi (XAF)
RM 1FCFA 128,60
RM 5FCFA 643,00
RM 10FCFA 1.286,00
RM 25FCFA 3.215,01
RM 50FCFA 6.430,02
RM 100FCFA 12.860
RM 250FCFA 32.150
RM 500FCFA 64.300
RM 1.000FCFA 128.600
RM 5.000FCFA 643.002
RM 10.000FCFA 1.286.003
RM 25.000FCFA 3.215.008
RM 50.000FCFA 6.430.015
RM 100.000FCFA 12.860.031
RM 500.000FCFA 64.300.155