Công cụ quy đổi tiền tệ - XAF / MYR Đảo
FCFA
=
RM
08/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,007738 RM 0,007866 1,21%
3 tháng RM 0,007738 RM 0,007905 0,64%
1 năm RM 0,007431 RM 0,007905 4,46%
2 năm RM 0,006753 RM 0,007905 10,16%
3 năm RM 0,006753 RM 0,007905 2,70%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

CFA franc Trung Phi (XAF)Ringgit Malaysia (MYR)
FCFA 1.000RM 7,7617
FCFA 5.000RM 38,808
FCFA 10.000RM 77,617
FCFA 25.000RM 194,04
FCFA 50.000RM 388,08
FCFA 100.000RM 776,17
FCFA 250.000RM 1.940,42
FCFA 500.000RM 3.880,84
FCFA 1.000.000RM 7.761,67
FCFA 5.000.000RM 38.808
FCFA 10.000.000RM 77.617
FCFA 25.000.000RM 194.042
FCFA 50.000.000RM 388.084
FCFA 100.000.000RM 776.167
FCFA 500.000.000RM 3.880.836