Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XAF/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,007738 | RM 0,007866 | 1,21% |
3 tháng | RM 0,007738 | RM 0,007905 | 0,64% |
1 năm | RM 0,007431 | RM 0,007905 | 4,46% |
2 năm | RM 0,006753 | RM 0,007905 | 10,16% |
3 năm | RM 0,006753 | RM 0,007905 | 2,70% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Trung Phi và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Trung Phi
Mã tiền tệ: XAF
Biểu tượng tiền tệ: FCFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cameroon, Cộng hòa Congo, Cộng hòa Trung Phi, Chad, Gabon, Guinea Xích Đạo
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
CFA franc Trung Phi (XAF) | Ringgit Malaysia (MYR) |
FCFA 1.000 | RM 7,7617 |
FCFA 5.000 | RM 38,808 |
FCFA 10.000 | RM 77,617 |
FCFA 25.000 | RM 194,04 |
FCFA 50.000 | RM 388,08 |
FCFA 100.000 | RM 776,17 |
FCFA 250.000 | RM 1.940,42 |
FCFA 500.000 | RM 3.880,84 |
FCFA 1.000.000 | RM 7.761,67 |
FCFA 5.000.000 | RM 38.808 |
FCFA 10.000.000 | RM 77.617 |
FCFA 25.000.000 | RM 194.042 |
FCFA 50.000.000 | RM 388.084 |
FCFA 100.000.000 | RM 776.167 |
FCFA 500.000.000 | RM 3.880.836 |