Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / XOF Đảo
RM
=
CFA
29/04/2024 8:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/XOF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CFA 127,12 CFA 129,23 0,20%
3 tháng CFA 126,50 CFA 129,23 0,10%
1 năm CFA 126,50 CFA 134,57 3,66%
2 năm CFA 126,50 CFA 148,09 8,99%
3 năm CFA 126,50 CFA 148,09 3,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và CFA franc Tây Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)CFA franc Tây Phi (XOF)
RM 1CFA 128,30
RM 5CFA 641,50
RM 10CFA 1.283,00
RM 25CFA 3.207,50
RM 50CFA 6.414,99
RM 100CFA 12.830
RM 250CFA 32.075
RM 500CFA 64.150
RM 1.000CFA 128.300
RM 5.000CFA 641.499
RM 10.000CFA 1.282.999
RM 25.000CFA 3.207.497
RM 50.000CFA 6.414.994
RM 100.000CFA 12.829.988
RM 500.000CFA 64.149.940