Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,007738 | RM 0,007811 | 0,26% |
3 tháng | RM 0,007738 | RM 0,007905 | 0,53% |
1 năm | RM 0,007431 | RM 0,007905 | 4,79% |
2 năm | RM 0,006753 | RM 0,007905 | 10,45% |
3 năm | RM 0,006753 | RM 0,007905 | 2,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
CFA franc Tây Phi (XOF) | Ringgit Malaysia (MYR) |
CFA 1.000 | RM 7,7872 |
CFA 5.000 | RM 38,936 |
CFA 10.000 | RM 77,872 |
CFA 25.000 | RM 194,68 |
CFA 50.000 | RM 389,36 |
CFA 100.000 | RM 778,72 |
CFA 250.000 | RM 1.946,80 |
CFA 500.000 | RM 3.893,59 |
CFA 1.000.000 | RM 7.787,18 |
CFA 5.000.000 | RM 38.936 |
CFA 10.000.000 | RM 77.872 |
CFA 25.000.000 | RM 194.680 |
CFA 50.000.000 | RM 389.359 |
CFA 100.000.000 | RM 778.718 |
CFA 500.000.000 | RM 3.893.591 |