Công cụ quy đổi tiền tệ - XOF / MYR Đảo
CFA
=
RM
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (XOF/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,007738 RM 0,007811 0,26%
3 tháng RM 0,007738 RM 0,007905 0,53%
1 năm RM 0,007431 RM 0,007905 4,79%
2 năm RM 0,006753 RM 0,007905 10,45%
3 năm RM 0,006753 RM 0,007905 2,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của CFA franc Tây Phi và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về CFA franc Tây Phi
Mã tiền tệ: XOF
Biểu tượng tiền tệ: CFA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bénin, Burkina Faso, Cốt Đi-voa, Guinea-Bissau, Mali, Niger, Sénégal, Togo
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

CFA franc Tây Phi (XOF)Ringgit Malaysia (MYR)
CFA 1.000RM 7,7872
CFA 5.000RM 38,936
CFA 10.000RM 77,872
CFA 25.000RM 194,68
CFA 50.000RM 389,36
CFA 100.000RM 778,72
CFA 250.000RM 1.946,80
CFA 500.000RM 3.893,59
CFA 1.000.000RM 7.787,18
CFA 5.000.000RM 38.936
CFA 10.000.000RM 77.872
CFA 25.000.000RM 194.680
CFA 50.000.000RM 389.359
CFA 100.000.000RM 778.718
CFA 500.000.000RM 3.893.591