Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/YER)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | YER 52,238 | YER 52,990 | 0,76% |
3 tháng | YER 52,094 | YER 53,511 | 0,73% |
1 năm | YER 52,094 | YER 56,423 | 6,42% |
2 năm | YER 52,094 | YER 58,982 | 8,42% |
3 năm | YER 52,094 | YER 61,363 | 14,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rial Yemen
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Rial Yemen (YER) |
RM 1 | YER 52,405 |
RM 5 | YER 262,03 |
RM 10 | YER 524,05 |
RM 25 | YER 1.310,13 |
RM 50 | YER 2.620,26 |
RM 100 | YER 5.240,53 |
RM 250 | YER 13.101 |
RM 500 | YER 26.203 |
RM 1.000 | YER 52.405 |
RM 5.000 | YER 262.026 |
RM 10.000 | YER 524.053 |
RM 25.000 | YER 1.310.131 |
RM 50.000 | YER 2.620.263 |
RM 100.000 | YER 5.240.526 |
RM 500.000 | YER 26.202.629 |