Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / YER Đảo
RM
=
YER
29/04/2024 12:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/YER)

ThấpCaoBiến động
1 tháng YER 52,238 YER 52,990 0,76%
3 tháng YER 52,094 YER 53,511 0,73%
1 năm YER 52,094 YER 56,423 6,42%
2 năm YER 52,094 YER 58,982 8,42%
3 năm YER 52,094 YER 61,363 14,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rial Yemen

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Rial Yemen (YER)
RM 1YER 52,405
RM 5YER 262,03
RM 10YER 524,05
RM 25YER 1.310,13
RM 50YER 2.620,26
RM 100YER 5.240,53
RM 250YER 13.101
RM 500YER 26.203
RM 1.000YER 52.405
RM 5.000YER 262.026
RM 10.000YER 524.053
RM 25.000YER 1.310.131
RM 50.000YER 2.620.263
RM 100.000YER 5.240.526
RM 500.000YER 26.202.629