Công cụ quy đổi tiền tệ - YER / MYR Đảo
YER
=
RM
12/05/2024 10:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,01892 RM 0,01914 0,22%
3 tháng RM 0,01869 RM 0,01920 0,58%
1 năm RM 0,01783 RM 0,01920 6,15%
2 năm RM 0,01695 RM 0,01920 7,90%
3 năm RM 0,01640 RM 0,01920 15,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Rial Yemen (YER)Ringgit Malaysia (MYR)
YER 100RM 1,8932
YER 500RM 9,4658
YER 1.000RM 18,932
YER 2.500RM 47,329
YER 5.000RM 94,658
YER 10.000RM 189,32
YER 25.000RM 473,29
YER 50.000RM 946,58
YER 100.000RM 1.893,17
YER 500.000RM 9.465,85
YER 1.000.000RM 18.932
YER 2.500.000RM 47.329
YER 5.000.000RM 94.658
YER 10.000.000RM 189.317
YER 50.000.000RM 946.585