Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (YER/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,01892 | RM 0,01914 | 0,22% |
3 tháng | RM 0,01869 | RM 0,01920 | 0,58% |
1 năm | RM 0,01783 | RM 0,01920 | 6,15% |
2 năm | RM 0,01695 | RM 0,01920 | 7,90% |
3 năm | RM 0,01640 | RM 0,01920 | 15,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Yemen và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Yemen
Mã tiền tệ: YER
Biểu tượng tiền tệ: ر.ي, YER
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Yemen
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Rial Yemen (YER) | Ringgit Malaysia (MYR) |
YER 100 | RM 1,8932 |
YER 500 | RM 9,4658 |
YER 1.000 | RM 18,932 |
YER 2.500 | RM 47,329 |
YER 5.000 | RM 94,658 |
YER 10.000 | RM 189,32 |
YER 25.000 | RM 473,29 |
YER 50.000 | RM 946,58 |
YER 100.000 | RM 1.893,17 |
YER 500.000 | RM 9.465,85 |
YER 1.000.000 | RM 18.932 |
YER 2.500.000 | RM 47.329 |
YER 5.000.000 | RM 94.658 |
YER 10.000.000 | RM 189.317 |
YER 50.000.000 | RM 946.585 |