Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/ZAR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R 3,8945 | R 4,0248 | 0,85% |
3 tháng | R 3,8945 | R 4,0471 | 1,74% |
1 năm | R 3,8662 | R 4,2960 | 4,58% |
2 năm | R 3,4737 | R 4,2960 | 6,96% |
3 năm | R 3,2794 | R 4,2960 | 11,61% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rand Nam Phi
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Rand Nam Phi (ZAR) |
RM 1 | R 3,9044 |
RM 5 | R 19,522 |
RM 10 | R 39,044 |
RM 25 | R 97,610 |
RM 50 | R 195,22 |
RM 100 | R 390,44 |
RM 250 | R 976,10 |
RM 500 | R 1.952,20 |
RM 1.000 | R 3.904,39 |
RM 5.000 | R 19.522 |
RM 10.000 | R 39.044 |
RM 25.000 | R 97.610 |
RM 50.000 | R 195.220 |
RM 100.000 | R 390.439 |
RM 500.000 | R 1.952.197 |