Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / ZAR Đảo
RM
=
R
02/05/2024 10:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/ZAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R 3,8945 R 4,0248 0,85%
3 tháng R 3,8945 R 4,0471 1,74%
1 năm R 3,8662 R 4,2960 4,58%
2 năm R 3,4737 R 4,2960 6,96%
3 năm R 3,2794 R 4,2960 11,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và rand Nam Phi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Rand Nam Phi (ZAR)
RM 1R 3,9044
RM 5R 19,522
RM 10R 39,044
RM 25R 97,610
RM 50R 195,22
RM 100R 390,44
RM 250R 976,10
RM 500R 1.952,20
RM 1.000R 3.904,39
RM 5.000R 19.522
RM 10.000R 39.044
RM 25.000R 97.610
RM 50.000R 195.220
RM 100.000R 390.439
RM 500.000R 1.952.197