Công cụ quy đổi tiền tệ - ZAR / MYR Đảo
R
=
RM
29/04/2024 12:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 0,2485 RM 0,2568 1,51%
3 tháng RM 0,2471 RM 0,2568 1,56%
1 năm RM 0,2328 RM 0,2587 4,68%
2 năm RM 0,2328 RM 0,2879 7,70%
3 năm RM 0,2328 RM 0,3049 10,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Rand Nam Phi (ZAR)Ringgit Malaysia (MYR)
R 100RM 25,492
R 500RM 127,46
R 1.000RM 254,92
R 2.500RM 637,31
R 5.000RM 1.274,62
R 10.000RM 2.549,23
R 25.000RM 6.373,08
R 50.000RM 12.746
R 100.000RM 25.492
R 500.000RM 127.462
R 1.000.000RM 254.923
R 2.500.000RM 637.308
R 5.000.000RM 1.274.616
R 10.000.000RM 2.549.233
R 50.000.000RM 12.746.163