Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZAR/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,2485 | RM 0,2568 | 1,51% |
3 tháng | RM 0,2471 | RM 0,2568 | 1,56% |
1 năm | RM 0,2328 | RM 0,2587 | 4,68% |
2 năm | RM 0,2328 | RM 0,2879 | 7,70% |
3 năm | RM 0,2328 | RM 0,3049 | 10,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rand Nam Phi và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rand Nam Phi
Mã tiền tệ: ZAR
Biểu tượng tiền tệ: R
Mệnh giá tiền giấy: R 10, R 20, R 50, R 100, R 200
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Nam Phi
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Rand Nam Phi (ZAR) | Ringgit Malaysia (MYR) |
R 100 | RM 25,492 |
R 500 | RM 127,46 |
R 1.000 | RM 254,92 |
R 2.500 | RM 637,31 |
R 5.000 | RM 1.274,62 |
R 10.000 | RM 2.549,23 |
R 25.000 | RM 6.373,08 |
R 50.000 | RM 12.746 |
R 100.000 | RM 25.492 |
R 500.000 | RM 127.462 |
R 1.000.000 | RM 254.923 |
R 2.500.000 | RM 637.308 |
R 5.000.000 | RM 1.274.616 |
R 10.000.000 | RM 2.549.233 |
R 50.000.000 | RM 12.746.163 |