Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/ZMW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ZK 5,1740 | ZK 5,6525 | 8,30% |
3 tháng | ZK 4,7344 | ZK 5,7764 | 2,54% |
1 năm | ZK 3,6311 | ZK 5,7764 | 41,80% |
2 năm | ZK 3,3414 | ZK 5,7764 | 43,92% |
3 năm | ZK 3,3414 | ZK 5,7764 | 3,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và kwacha Zambia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Kwacha Zambia (ZMW) |
RM 1 | ZK 5,6629 |
RM 5 | ZK 28,315 |
RM 10 | ZK 56,629 |
RM 25 | ZK 141,57 |
RM 50 | ZK 283,15 |
RM 100 | ZK 566,29 |
RM 250 | ZK 1.415,74 |
RM 500 | ZK 2.831,47 |
RM 1.000 | ZK 5.662,95 |
RM 5.000 | ZK 28.315 |
RM 10.000 | ZK 56.629 |
RM 25.000 | ZK 141.574 |
RM 50.000 | ZK 283.147 |
RM 100.000 | ZK 566.295 |
RM 500.000 | ZK 2.831.473 |