Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ZMW/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 0,1728 | RM 0,1910 | 3,71% |
3 tháng | RM 0,1728 | RM 0,2112 | 4,89% |
1 năm | RM 0,1728 | RM 0,2754 | 23,81% |
2 năm | RM 0,1728 | RM 0,2993 | 28,80% |
3 năm | RM 0,1728 | RM 0,2993 | 0,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Zambia và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kwacha Zambia
Mã tiền tệ: ZMW
Biểu tượng tiền tệ: ZK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Zambia
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Kwacha Zambia (ZMW) | Ringgit Malaysia (MYR) |
ZK 100 | RM 18,520 |
ZK 500 | RM 92,602 |
ZK 1.000 | RM 185,20 |
ZK 2.500 | RM 463,01 |
ZK 5.000 | RM 926,02 |
ZK 10.000 | RM 1.852,04 |
ZK 25.000 | RM 4.630,10 |
ZK 50.000 | RM 9.260,19 |
ZK 100.000 | RM 18.520 |
ZK 500.000 | RM 92.602 |
ZK 1.000.000 | RM 185.204 |
ZK 2.500.000 | RM 463.010 |
ZK 5.000.000 | RM 926.019 |
ZK 10.000.000 | RM 1.852.038 |
ZK 50.000.000 | RM 9.260.190 |