Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / BWP Đảo
N$
=
P
15/05/2024 5:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/BWP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng P 0,7206 P 0,7621 1,58%
3 tháng P 0,7140 P 0,7621 2,30%
1 năm P 0,6802 P 0,7621 4,45%
2 năm P 0,6802 P 0,8079 2,94%
3 năm P 0,6802 P 0,8079 3,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và pula Botswana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Pula Botswana
Mã tiền tệ: BWP
Biểu tượng tiền tệ: P
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Botswana

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Pula Botswana (BWP)
N$ 1P 0,7387
N$ 5P 3,6936
N$ 10P 7,3871
N$ 25P 18,468
N$ 50P 36,936
N$ 100P 73,871
N$ 250P 184,68
N$ 500P 369,36
N$ 1.000P 738,71
N$ 5.000P 3.693,55
N$ 10.000P 7.387,11
N$ 25.000P 18.468
N$ 50.000P 36.936
N$ 100.000P 73.871
N$ 500.000P 369.355