Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 844,61 | Rp 867,62 | 1,67% |
3 tháng | Rp 810,12 | Rp 867,62 | 2,99% |
1 năm | Rp 751,58 | Rp 867,62 | 7,06% |
2 năm | Rp 751,58 | Rp 949,79 | 4,95% |
3 năm | Rp 751,58 | Rp 1.057,87 | 14,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
N$ 1 | Rp 863,17 |
N$ 5 | Rp 4.315,86 |
N$ 10 | Rp 8.631,73 |
N$ 25 | Rp 21.579 |
N$ 50 | Rp 43.159 |
N$ 100 | Rp 86.317 |
N$ 250 | Rp 215.793 |
N$ 500 | Rp 431.586 |
N$ 1.000 | Rp 863.173 |
N$ 5.000 | Rp 4.315.865 |
N$ 10.000 | Rp 8.631.730 |
N$ 25.000 | Rp 21.579.325 |
N$ 50.000 | Rp 43.158.649 |
N$ 100.000 | Rp 86.317.298 |
N$ 500.000 | Rp 431.586.492 |