Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / IDR Đảo
N$
=
Rp
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 844,61 Rp 867,62 1,67%
3 tháng Rp 810,12 Rp 867,62 2,99%
1 năm Rp 751,58 Rp 867,62 7,06%
2 năm Rp 751,58 Rp 949,79 4,95%
3 năm Rp 751,58 Rp 1.057,87 14,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Rupiah Indonesia (IDR)
N$ 1Rp 863,17
N$ 5Rp 4.315,86
N$ 10Rp 8.631,73
N$ 25Rp 21.579
N$ 50Rp 43.159
N$ 100Rp 86.317
N$ 250Rp 215.793
N$ 500Rp 431.586
N$ 1.000Rp 863.173
N$ 5.000Rp 4.315.865
N$ 10.000Rp 8.631.730
N$ 25.000Rp 21.579.325
N$ 50.000Rp 43.158.649
N$ 100.000Rp 86.317.298
N$ 500.000Rp 431.586.492