Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 59,844 | ₦ 81,565 | 34,97% |
3 tháng | ₦ 59,844 | ₦ 86,577 | 2,53% |
1 năm | ₦ 23,352 | ₦ 86,577 | 237,24% |
2 năm | ₦ 23,352 | ₦ 86,577 | 214,75% |
3 năm | ₦ 23,352 | ₦ 86,577 | 178,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Naira Nigeria (NGN) |
N$ 1 | ₦ 81,146 |
N$ 5 | ₦ 405,73 |
N$ 10 | ₦ 811,46 |
N$ 25 | ₦ 2.028,66 |
N$ 50 | ₦ 4.057,32 |
N$ 100 | ₦ 8.114,64 |
N$ 250 | ₦ 20.287 |
N$ 500 | ₦ 40.573 |
N$ 1.000 | ₦ 81.146 |
N$ 5.000 | ₦ 405.732 |
N$ 10.000 | ₦ 811.464 |
N$ 25.000 | ₦ 2.028.661 |
N$ 50.000 | ₦ 4.057.321 |
N$ 100.000 | ₦ 8.114.642 |
N$ 500.000 | ₦ 40.573.210 |