Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / NGN Đảo
N$
=
15/05/2024 2:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 59,844 81,565 34,97%
3 tháng 59,844 86,577 2,53%
1 năm 23,352 86,577 237,24%
2 năm 23,352 86,577 214,75%
3 năm 23,352 86,577 178,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Naira Nigeria (NGN)
N$ 1 81,146
N$ 5 405,73
N$ 10 811,46
N$ 25 2.028,66
N$ 50 4.057,32
N$ 100 8.114,64
N$ 250 20.287
N$ 500 40.573
N$ 1.000 81.146
N$ 5.000 405.732
N$ 10.000 811.464
N$ 25.000 2.028.661
N$ 50.000 4.057.321
N$ 100.000 8.114.642
N$ 500.000 40.573.210