Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 0,01209 | N$ 0,01661 | 26,85% |
3 tháng | N$ 0,01155 | N$ 0,01671 | 4,04% |
1 năm | N$ 0,01155 | N$ 0,04282 | 71,09% |
2 năm | N$ 0,01155 | N$ 0,04282 | 68,70% |
3 năm | N$ 0,01155 | N$ 0,04282 | 64,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Đô la Namibia (NAD) |
₦ 100 | N$ 1,2032 |
₦ 500 | N$ 6,0160 |
₦ 1.000 | N$ 12,032 |
₦ 2.500 | N$ 30,080 |
₦ 5.000 | N$ 60,160 |
₦ 10.000 | N$ 120,32 |
₦ 25.000 | N$ 300,80 |
₦ 50.000 | N$ 601,60 |
₦ 100.000 | N$ 1.203,20 |
₦ 500.000 | N$ 6.015,99 |
₦ 1.000.000 | N$ 12.032 |
₦ 2.500.000 | N$ 30.080 |
₦ 5.000.000 | N$ 60.160 |
₦ 10.000.000 | N$ 120.320 |
₦ 50.000.000 | N$ 601.599 |