Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / NAD Đảo
=
N$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,01209 N$ 0,01661 26,85%
3 tháng N$ 0,01155 N$ 0,01671 4,04%
1 năm N$ 0,01155 N$ 0,04282 71,09%
2 năm N$ 0,01155 N$ 0,04282 68,70%
3 năm N$ 0,01155 N$ 0,04282 64,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Đô la Namibia (NAD)
100N$ 1,2032
500N$ 6,0160
1.000N$ 12,032
2.500N$ 30,080
5.000N$ 60,160
10.000N$ 120,32
25.000N$ 300,80
50.000N$ 601,60
100.000N$ 1.203,20
500.000N$ 6.015,99
1.000.000N$ 12.032
2.500.000N$ 30.080
5.000.000N$ 60.160
10.000.000N$ 120.320
50.000.000N$ 601.599