Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / NIO Đảo
N$
=
C$
16/05/2024 4:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 1,9139 C$ 2,0030 3,05%
3 tháng C$ 1,9034 C$ 2,0030 3,37%
1 năm C$ 1,8086 C$ 2,0727 4,17%
2 năm C$ 1,8086 C$ 2,3431 10,19%
3 năm C$ 1,8086 C$ 2,6258 19,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Cordoba Nicaragua (NIO)
N$ 1C$ 2,0116
N$ 5C$ 10,058
N$ 10C$ 20,116
N$ 25C$ 50,289
N$ 50C$ 100,58
N$ 100C$ 201,16
N$ 250C$ 502,89
N$ 500C$ 1.005,79
N$ 1.000C$ 2.011,58
N$ 5.000C$ 10.058
N$ 10.000C$ 20.116
N$ 25.000C$ 50.289
N$ 50.000C$ 100.579
N$ 100.000C$ 201.158
N$ 500.000C$ 1.005.789