Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / NAD Đảo
C$
=
N$
14/05/2024 7:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,4993 N$ 0,5225 2,28%
3 tháng N$ 0,4993 N$ 0,5254 4,05%
1 năm N$ 0,4825 N$ 0,5529 5,12%
2 năm N$ 0,4268 N$ 0,5529 11,21%
3 năm N$ 0,3808 N$ 0,5529 23,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Đô la Namibia (NAD)
C$ 10N$ 4,9926
C$ 50N$ 24,963
C$ 100N$ 49,926
C$ 250N$ 124,81
C$ 500N$ 249,63
C$ 1.000N$ 499,26
C$ 2.500N$ 1.248,14
C$ 5.000N$ 2.496,29
C$ 10.000N$ 4.992,58
C$ 50.000N$ 24.963
C$ 100.000N$ 49.926
C$ 250.000N$ 124.814
C$ 500.000N$ 249.629
C$ 1.000.000N$ 499.258
C$ 5.000.000N$ 2.496.288