Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / NAD Đảo
C$
=
N$
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,4962 N$ 0,5225 4,05%
3 tháng N$ 0,4962 N$ 0,5254 3,25%
1 năm N$ 0,4825 N$ 0,5529 5,82%
2 năm N$ 0,4268 N$ 0,5529 10,51%
3 năm N$ 0,3808 N$ 0,5529 23,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Đô la Namibia (NAD)
C$ 10N$ 4,9779
C$ 50N$ 24,890
C$ 100N$ 49,779
C$ 250N$ 124,45
C$ 500N$ 248,90
C$ 1.000N$ 497,79
C$ 2.500N$ 1.244,48
C$ 5.000N$ 2.488,97
C$ 10.000N$ 4.977,93
C$ 50.000N$ 24.890
C$ 100.000N$ 49.779
C$ 250.000N$ 124.448
C$ 500.000N$ 248.897
C$ 1.000.000N$ 497.793
C$ 5.000.000N$ 2.488.967