Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,5718 | kr 0,5948 | 1,44% |
3 tháng | kr 0,5445 | kr 0,5948 | 5,64% |
1 năm | kr 0,5290 | kr 0,6062 | 4,85% |
2 năm | kr 0,5290 | kr 0,6382 | 4,05% |
3 năm | kr 0,5290 | kr 0,6382 | 0,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Krone Na Uy (NOK) |
N$ 1 | kr 0,5829 |
N$ 5 | kr 2,9143 |
N$ 10 | kr 5,8287 |
N$ 25 | kr 14,572 |
N$ 50 | kr 29,143 |
N$ 100 | kr 58,287 |
N$ 250 | kr 145,72 |
N$ 500 | kr 291,43 |
N$ 1.000 | kr 582,87 |
N$ 5.000 | kr 2.914,33 |
N$ 10.000 | kr 5.828,65 |
N$ 25.000 | kr 14.572 |
N$ 50.000 | kr 29.143 |
N$ 100.000 | kr 58.287 |
N$ 500.000 | kr 291.433 |