Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / NOK Đảo
N$
=
kr
16/05/2024 5:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,5718 kr 0,5948 1,44%
3 tháng kr 0,5445 kr 0,5948 5,64%
1 năm kr 0,5290 kr 0,6062 4,85%
2 năm kr 0,5290 kr 0,6382 4,05%
3 năm kr 0,5290 kr 0,6382 0,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Krone Na Uy (NOK)
N$ 1kr 0,5829
N$ 5kr 2,9143
N$ 10kr 5,8287
N$ 25kr 14,572
N$ 50kr 29,143
N$ 100kr 58,287
N$ 250kr 145,72
N$ 500kr 291,43
N$ 1.000kr 582,87
N$ 5.000kr 2.914,33
N$ 10.000kr 5.828,65
N$ 25.000kr 14.572
N$ 50.000kr 29.143
N$ 100.000kr 58.287
N$ 500.000kr 291.433