Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / NAD Đảo
kr
=
N$
15/05/2024 3:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 1,6814 N$ 1,7487 1,35%
3 tháng N$ 1,6814 N$ 1,8366 5,87%
1 năm N$ 1,6497 N$ 1,8903 6,29%
2 năm N$ 1,5669 N$ 1,8903 3,83%
3 năm N$ 1,5669 N$ 1,8903 0,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Đô la Namibia (NAD)
kr 1N$ 1,7019
kr 5N$ 8,5095
kr 10N$ 17,019
kr 25N$ 42,547
kr 50N$ 85,095
kr 100N$ 170,19
kr 250N$ 425,47
kr 500N$ 850,95
kr 1.000N$ 1.701,90
kr 5.000N$ 8.509,49
kr 10.000N$ 17.019
kr 25.000N$ 42.547
kr 50.000N$ 85.095
kr 100.000N$ 170.190
kr 500.000N$ 850.949