Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 1,6814 | N$ 1,7487 | 1,35% |
3 tháng | N$ 1,6814 | N$ 1,8366 | 5,87% |
1 năm | N$ 1,6497 | N$ 1,8903 | 6,29% |
2 năm | N$ 1,5669 | N$ 1,8903 | 3,83% |
3 năm | N$ 1,5669 | N$ 1,8903 | 0,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Đô la Namibia (NAD) |
kr 1 | N$ 1,7019 |
kr 5 | N$ 8,5095 |
kr 10 | N$ 17,019 |
kr 25 | N$ 42,547 |
kr 50 | N$ 85,095 |
kr 100 | N$ 170,19 |
kr 250 | N$ 425,47 |
kr 500 | N$ 850,95 |
kr 1.000 | N$ 1.701,90 |
kr 5.000 | N$ 8.509,49 |
kr 10.000 | N$ 17.019 |
kr 25.000 | N$ 42.547 |
kr 50.000 | N$ 85.095 |
kr 100.000 | N$ 170.190 |
kr 500.000 | N$ 850.949 |