Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,08765 | NZ$ 0,09058 | 0,62% |
3 tháng | NZ$ 0,08389 | NZ$ 0,09058 | 4,16% |
1 năm | NZ$ 0,08181 | NZ$ 0,09205 | 6,96% |
2 năm | NZ$ 0,08181 | NZ$ 0,1024 | 9,60% |
3 năm | NZ$ 0,08181 | NZ$ 0,1031 | 9,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Đô la New Zealand (NZD) |
N$ 100 | NZ$ 8,9306 |
N$ 500 | NZ$ 44,653 |
N$ 1.000 | NZ$ 89,306 |
N$ 2.500 | NZ$ 223,26 |
N$ 5.000 | NZ$ 446,53 |
N$ 10.000 | NZ$ 893,06 |
N$ 25.000 | NZ$ 2.232,65 |
N$ 50.000 | NZ$ 4.465,29 |
N$ 100.000 | NZ$ 8.930,59 |
N$ 500.000 | NZ$ 44.653 |
N$ 1.000.000 | NZ$ 89.306 |
N$ 2.500.000 | NZ$ 223.265 |
N$ 5.000.000 | NZ$ 446.529 |
N$ 10.000.000 | NZ$ 893.059 |
N$ 50.000.000 | NZ$ 4.465.294 |