Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / NZD Đảo
N$
=
NZ$
16/05/2024 5:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,08765 NZ$ 0,09058 0,62%
3 tháng NZ$ 0,08389 NZ$ 0,09058 4,16%
1 năm NZ$ 0,08181 NZ$ 0,09205 6,96%
2 năm NZ$ 0,08181 NZ$ 0,1024 9,60%
3 năm NZ$ 0,08181 NZ$ 0,1031 9,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Đô la New Zealand (NZD)
N$ 100NZ$ 8,9306
N$ 500NZ$ 44,653
N$ 1.000NZ$ 89,306
N$ 2.500NZ$ 223,26
N$ 5.000NZ$ 446,53
N$ 10.000NZ$ 893,06
N$ 25.000NZ$ 2.232,65
N$ 50.000NZ$ 4.465,29
N$ 100.000NZ$ 8.930,59
N$ 500.000NZ$ 44.653
N$ 1.000.000NZ$ 89.306
N$ 2.500.000NZ$ 223.265
N$ 5.000.000NZ$ 446.529
N$ 10.000.000NZ$ 893.059
N$ 50.000.000NZ$ 4.465.294