Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / NAD Đảo
NZ$
=
N$
14/05/2024 1:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 11,039 N$ 11,409 0,99%
3 tháng N$ 11,039 N$ 11,920 4,03%
1 năm N$ 10,863 N$ 12,223 8,01%
2 năm N$ 9,7654 N$ 12,223 9,95%
3 năm N$ 9,6988 N$ 12,223 8,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Đô la Namibia (NAD)
NZ$ 1N$ 11,042
NZ$ 5N$ 55,210
NZ$ 10N$ 110,42
NZ$ 25N$ 276,05
NZ$ 50N$ 552,10
NZ$ 100N$ 1.104,21
NZ$ 250N$ 2.760,52
NZ$ 500N$ 5.521,04
NZ$ 1.000N$ 11.042
NZ$ 5.000N$ 55.210
NZ$ 10.000N$ 110.421
NZ$ 25.000N$ 276.052
NZ$ 50.000N$ 552.104
NZ$ 100.000N$ 1.104.208
NZ$ 500.000N$ 5.521.041