Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / OMR Đảo
N$
=
OMR
15/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/OMR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng OMR 0,02002 OMR 0,02094 3,62%
3 tháng OMR 0,01990 OMR 0,02094 3,27%
1 năm OMR 0,01903 OMR 0,02181 3,68%
2 năm OMR 0,01903 OMR 0,02515 12,74%
3 năm OMR 0,01903 OMR 0,02857 23,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và rial Oman

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Rial Oman (OMR)
N$ 100OMR 2,0881
N$ 500OMR 10,441
N$ 1.000OMR 20,881
N$ 2.500OMR 52,203
N$ 5.000OMR 104,41
N$ 10.000OMR 208,81
N$ 25.000OMR 522,03
N$ 50.000OMR 1.044,07
N$ 100.000OMR 2.088,13
N$ 500.000OMR 10.441
N$ 1.000.000OMR 20.881
N$ 2.500.000OMR 52.203
N$ 5.000.000OMR 104.407
N$ 10.000.000OMR 208.813
N$ 50.000.000OMR 1.044.067