Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/OMR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | OMR 0,02002 | OMR 0,02094 | 3,62% |
3 tháng | OMR 0,01990 | OMR 0,02094 | 3,27% |
1 năm | OMR 0,01903 | OMR 0,02181 | 3,68% |
2 năm | OMR 0,01903 | OMR 0,02515 | 12,74% |
3 năm | OMR 0,01903 | OMR 0,02857 | 23,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và rial Oman
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Rial Oman (OMR) |
N$ 100 | OMR 2,0881 |
N$ 500 | OMR 10,441 |
N$ 1.000 | OMR 20,881 |
N$ 2.500 | OMR 52,203 |
N$ 5.000 | OMR 104,41 |
N$ 10.000 | OMR 208,81 |
N$ 25.000 | OMR 522,03 |
N$ 50.000 | OMR 1.044,07 |
N$ 100.000 | OMR 2.088,13 |
N$ 500.000 | OMR 10.441 |
N$ 1.000.000 | OMR 20.881 |
N$ 2.500.000 | OMR 52.203 |
N$ 5.000.000 | OMR 104.407 |
N$ 10.000.000 | OMR 208.813 |
N$ 50.000.000 | OMR 1.044.067 |