Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 47,763 | N$ 49,942 | 3,50% |
3 tháng | N$ 47,763 | N$ 50,254 | 3,16% |
1 năm | N$ 45,852 | N$ 52,536 | 3,55% |
2 năm | N$ 39,763 | N$ 52,536 | 14,60% |
3 năm | N$ 35,006 | N$ 52,536 | 30,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Rial Oman (OMR) | Đô la Namibia (NAD) |
OMR 1 | N$ 47,829 |
OMR 5 | N$ 239,14 |
OMR 10 | N$ 478,29 |
OMR 25 | N$ 1.195,72 |
OMR 50 | N$ 2.391,44 |
OMR 100 | N$ 4.782,87 |
OMR 250 | N$ 11.957 |
OMR 500 | N$ 23.914 |
OMR 1.000 | N$ 47.829 |
OMR 5.000 | N$ 239.144 |
OMR 10.000 | N$ 478.287 |
OMR 25.000 | N$ 1.195.718 |
OMR 50.000 | N$ 2.391.435 |
OMR 100.000 | N$ 4.782.870 |
OMR 500.000 | N$ 23.914.350 |