Công cụ quy đổi tiền tệ - OMR / NAD Đảo
OMR
=
N$
15/05/2024 4:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (OMR/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 47,763 N$ 49,942 3,50%
3 tháng N$ 47,763 N$ 50,254 3,16%
1 năm N$ 45,852 N$ 52,536 3,55%
2 năm N$ 39,763 N$ 52,536 14,60%
3 năm N$ 35,006 N$ 52,536 30,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Oman và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rial Oman
Mã tiền tệ: OMR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ع., OMR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Oman
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Rial Oman (OMR)Đô la Namibia (NAD)
OMR 1N$ 47,829
OMR 5N$ 239,14
OMR 10N$ 478,29
OMR 25N$ 1.195,72
OMR 50N$ 2.391,44
OMR 100N$ 4.782,87
OMR 250N$ 11.957
OMR 500N$ 23.914
OMR 1.000N$ 47.829
OMR 5.000N$ 239.144
OMR 10.000N$ 478.287
OMR 25.000N$ 1.195.718
OMR 50.000N$ 2.391.435
OMR 100.000N$ 4.782.870
OMR 500.000N$ 23.914.350