Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / PEN Đảo
N$
=
S/
16/05/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/PEN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng S/ 0,1924 S/ 0,2026 3,67%
3 tháng S/ 0,1924 S/ 0,2039 0,58%
1 năm S/ 0,1854 S/ 0,2097 5,43%
2 năm S/ 0,1854 S/ 0,2482 13,48%
3 năm S/ 0,1854 S/ 0,2905 22,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và nuevo sol Peru

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Nuevo sol Peru (PEN)
N$ 100S/ 20,202
N$ 500S/ 101,01
N$ 1.000S/ 202,02
N$ 2.500S/ 505,06
N$ 5.000S/ 1.010,12
N$ 10.000S/ 2.020,25
N$ 25.000S/ 5.050,62
N$ 50.000S/ 10.101
N$ 100.000S/ 20.202
N$ 500.000S/ 101.012
N$ 1.000.000S/ 202.025
N$ 2.500.000S/ 505.062
N$ 5.000.000S/ 1.010.123
N$ 10.000.000S/ 2.020.247
N$ 50.000.000S/ 10.101.235