Công cụ quy đổi tiền tệ - PEN / NAD Đảo
S/
=
N$
09/05/2024 1:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PEN/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 4,9413 N$ 5,1981 0,24%
3 tháng N$ 4,8717 N$ 5,1981 1,23%
1 năm N$ 4,7687 N$ 5,3947 0,72%
2 năm N$ 4,0295 N$ 5,3947 17,53%
3 năm N$ 3,4422 N$ 5,3947 33,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nuevo sol Peru và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nuevo sol Peru
Mã tiền tệ: PEN
Biểu tượng tiền tệ: S/
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Peru
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Nuevo sol Peru (PEN)Đô la Namibia (NAD)
S/ 1N$ 4,9735
S/ 5N$ 24,867
S/ 10N$ 49,735
S/ 25N$ 124,34
S/ 50N$ 248,67
S/ 100N$ 497,35
S/ 250N$ 1.243,37
S/ 500N$ 2.486,74
S/ 1.000N$ 4.973,49
S/ 5.000N$ 24.867
S/ 10.000N$ 49.735
S/ 25.000N$ 124.337
S/ 50.000N$ 248.674
S/ 100.000N$ 497.349
S/ 500.000N$ 2.486.744