Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 0,2101 | zł 0,2176 | 0,30% |
3 tháng | zł 0,2056 | zł 0,2176 | 0,56% |
1 năm | zł 0,2056 | zł 0,2321 | 1,52% |
2 năm | zł 0,2056 | zł 0,2969 | 21,81% |
3 năm | zł 0,2056 | zł 0,2969 | 19,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Złoty Ba Lan (PLN) |
N$ 100 | zł 21,499 |
N$ 500 | zł 107,49 |
N$ 1.000 | zł 214,99 |
N$ 2.500 | zł 537,47 |
N$ 5.000 | zł 1.074,94 |
N$ 10.000 | zł 2.149,88 |
N$ 25.000 | zł 5.374,69 |
N$ 50.000 | zł 10.749 |
N$ 100.000 | zł 21.499 |
N$ 500.000 | zł 107.494 |
N$ 1.000.000 | zł 214.988 |
N$ 2.500.000 | zł 537.469 |
N$ 5.000.000 | zł 1.074.938 |
N$ 10.000.000 | zł 2.149.876 |
N$ 50.000.000 | zł 10.749.379 |