Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / PLN Đảo
N$
=
16/05/2024 7:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/PLN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2101 0,2176 0,30%
3 tháng 0,2056 0,2176 0,56%
1 năm 0,2056 0,2321 1,52%
2 năm 0,2056 0,2969 21,81%
3 năm 0,2056 0,2969 19,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và złoty Ba Lan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Złoty Ba Lan (PLN)
N$ 100 21,499
N$ 500 107,49
N$ 1.000 214,99
N$ 2.500 537,47
N$ 5.000 1.074,94
N$ 10.000 2.149,88
N$ 25.000 5.374,69
N$ 50.000 10.749
N$ 100.000 21.499
N$ 500.000 107.494
N$ 1.000.000 214.988
N$ 2.500.000 537.469
N$ 5.000.000 1.074.938
N$ 10.000.000 2.149.876
N$ 50.000.000 10.749.379