Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 4,5952 | N$ 4,7596 | 0,77% |
3 tháng | N$ 4,5952 | N$ 4,8631 | 2,24% |
1 năm | N$ 4,3093 | N$ 4,8631 | 2,67% |
2 năm | N$ 3,3678 | N$ 4,8631 | 26,86% |
3 năm | N$ 3,3678 | N$ 4,8631 | 23,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Złoty Ba Lan (PLN) | Đô la Namibia (NAD) |
zł 1 | N$ 4,6127 |
zł 5 | N$ 23,063 |
zł 10 | N$ 46,127 |
zł 25 | N$ 115,32 |
zł 50 | N$ 230,63 |
zł 100 | N$ 461,27 |
zł 250 | N$ 1.153,17 |
zł 500 | N$ 2.306,33 |
zł 1.000 | N$ 4.612,67 |
zł 5.000 | N$ 23.063 |
zł 10.000 | N$ 46.127 |
zł 25.000 | N$ 115.317 |
zł 50.000 | N$ 230.633 |
zł 100.000 | N$ 461.267 |
zł 500.000 | N$ 2.306.334 |