Công cụ quy đổi tiền tệ - PLN / NAD Đảo
=
N$
10/05/2024 12:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PLN/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 4,5952 N$ 4,7596 0,77%
3 tháng N$ 4,5952 N$ 4,8631 2,24%
1 năm N$ 4,3093 N$ 4,8631 2,67%
2 năm N$ 3,3678 N$ 4,8631 26,86%
3 năm N$ 3,3678 N$ 4,8631 23,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của złoty Ba Lan và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Złoty Ba Lan (PLN)Đô la Namibia (NAD)
1N$ 4,6127
5N$ 23,063
10N$ 46,127
25N$ 115,32
50N$ 230,63
100N$ 461,27
250N$ 1.153,17
500N$ 2.306,33
1.000N$ 4.612,67
5.000N$ 23.063
10.000N$ 46.127
25.000N$ 115.317
50.000N$ 230.633
100.000N$ 461.267
500.000N$ 2.306.334