Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / PYG Đảo
N$
=
16/05/2024 7:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/PYG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 385,03 410,04 5,27%
3 tháng 376,53 410,04 6,14%
1 năm 365,94 412,73 8,28%
2 năm 365,94 447,17 3,12%
3 năm 365,94 501,38 13,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và guarani Paraguay

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Guarani Paraguay (PYG)
N$ 1 411,64
N$ 5 2.058,19
N$ 10 4.116,37
N$ 25 10.291
N$ 50 20.582
N$ 100 41.164
N$ 250 102.909
N$ 500 205.819
N$ 1.000 411.637
N$ 5.000 2.058.186
N$ 10.000 4.116.372
N$ 25.000 10.290.931
N$ 50.000 20.581.862
N$ 100.000 41.163.724
N$ 500.000 205.818.620