Công cụ quy đổi tiền tệ - PYG / NAD Đảo
=
N$
17/05/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (PYG/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,002439 N$ 0,002597 5,01%
3 tháng N$ 0,002439 N$ 0,002656 5,78%
1 năm N$ 0,002423 N$ 0,002733 7,65%
2 năm N$ 0,002236 N$ 0,002733 3,22%
3 năm N$ 0,001994 N$ 0,002733 15,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của guarani Paraguay và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Guarani Paraguay
Mã tiền tệ: PYG
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Paraguay
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Guarani Paraguay (PYG)Đô la Namibia (NAD)
1.000N$ 2,4284
5.000N$ 12,142
10.000N$ 24,284
25.000N$ 60,710
50.000N$ 121,42
100.000N$ 242,84
250.000N$ 607,10
500.000N$ 1.214,19
1.000.000N$ 2.428,38
5.000.000N$ 12.142
10.000.000N$ 24.284
25.000.000N$ 60.710
50.000.000N$ 121.419
100.000.000N$ 242.838
500.000.000N$ 1.214.191