Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / QAR Đảo
N$
=
ر.ق
16/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/QAR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ر.ق 0,1896 ر.ق 0,1982 3,62%
3 tháng ر.ق 0,1884 ر.ق 0,1982 3,27%
1 năm ر.ق 0,1802 ر.ق 0,2065 3,68%
2 năm ر.ق 0,1802 ر.ق 0,2381 12,74%
3 năm ر.ق 0,1802 ر.ق 0,2704 23,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và riyal Qatar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Riyal Qatar (QAR)
N$ 100ر.ق 19,892
N$ 500ر.ق 99,460
N$ 1.000ر.ق 198,92
N$ 2.500ر.ق 497,30
N$ 5.000ر.ق 994,60
N$ 10.000ر.ق 1.989,20
N$ 25.000ر.ق 4.972,99
N$ 50.000ر.ق 9.945,99
N$ 100.000ر.ق 19.892
N$ 500.000ر.ق 99.460
N$ 1.000.000ر.ق 198.920
N$ 2.500.000ر.ق 497.299
N$ 5.000.000ر.ق 994.599
N$ 10.000.000ر.ق 1.989.198
N$ 50.000.000ر.ق 9.945.989