Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 5,0772 | N$ 5,2754 | 0,72% |
3 tháng | N$ 5,0772 | N$ 5,3084 | 2,30% |
1 năm | N$ 4,8434 | N$ 5,5495 | 0,39% |
2 năm | N$ 4,2002 | N$ 5,5495 | 14,91% |
3 năm | N$ 3,6977 | N$ 5,5495 | 29,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Riyal Qatar (QAR) | Đô la Namibia (NAD) |
ر.ق 1 | N$ 5,0684 |
ر.ق 5 | N$ 25,342 |
ر.ق 10 | N$ 50,684 |
ر.ق 25 | N$ 126,71 |
ر.ق 50 | N$ 253,42 |
ر.ق 100 | N$ 506,84 |
ر.ق 250 | N$ 1.267,10 |
ر.ق 500 | N$ 2.534,21 |
ر.ق 1.000 | N$ 5.068,42 |
ر.ق 5.000 | N$ 25.342 |
ر.ق 10.000 | N$ 50.684 |
ر.ق 25.000 | N$ 126.710 |
ر.ق 50.000 | N$ 253.421 |
ر.ق 100.000 | N$ 506.842 |
ر.ق 500.000 | N$ 2.534.209 |