Công cụ quy đổi tiền tệ - QAR / NAD Đảo
ر.ق
=
N$
06/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (QAR/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 5,0772 N$ 5,2754 0,72%
3 tháng N$ 5,0772 N$ 5,3084 2,30%
1 năm N$ 4,8434 N$ 5,5495 0,39%
2 năm N$ 4,2002 N$ 5,5495 14,91%
3 năm N$ 3,6977 N$ 5,5495 29,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của riyal Qatar và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Riyal Qatar
Mã tiền tệ: QAR
Biểu tượng tiền tệ: ر.ق, QR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Qatar
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Riyal Qatar (QAR)Đô la Namibia (NAD)
ر.ق 1N$ 5,0684
ر.ق 5N$ 25,342
ر.ق 10N$ 50,684
ر.ق 25N$ 126,71
ر.ق 50N$ 253,42
ر.ق 100N$ 506,84
ر.ق 250N$ 1.267,10
ر.ق 500N$ 2.534,21
ر.ق 1.000N$ 5.068,42
ر.ق 5.000N$ 25.342
ر.ق 10.000N$ 50.684
ر.ق 25.000N$ 126.710
ر.ق 50.000N$ 253.421
ر.ق 100.000N$ 506.842
ر.ق 500.000N$ 2.534.209