Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / RON Đảo
N$
=
RON
16/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/RON)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RON 0,2422 RON 0,2510 1,72%
3 tháng RON 0,2370 RON 0,2510 2,19%
1 năm RON 0,2278 RON 0,2542 4,18%
2 năm RON 0,2278 RON 0,3071 14,25%
3 năm RON 0,2278 RON 0,3154 13,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và leu Romania

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Leu Romania (RON)
N$ 100RON 25,084
N$ 500RON 125,42
N$ 1.000RON 250,84
N$ 2.500RON 627,10
N$ 5.000RON 1.254,19
N$ 10.000RON 2.508,38
N$ 25.000RON 6.270,96
N$ 50.000RON 12.542
N$ 100.000RON 25.084
N$ 500.000RON 125.419
N$ 1.000.000RON 250.838
N$ 2.500.000RON 627.096
N$ 5.000.000RON 1.254.191
N$ 10.000.000RON 2.508.382
N$ 50.000.000RON 12.541.911