Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/RON)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RON 0,2422 | RON 0,2510 | 1,72% |
3 tháng | RON 0,2370 | RON 0,2510 | 2,19% |
1 năm | RON 0,2278 | RON 0,2542 | 4,18% |
2 năm | RON 0,2278 | RON 0,3071 | 14,25% |
3 năm | RON 0,2278 | RON 0,3154 | 13,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và leu Romania
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Leu Romania (RON) |
N$ 100 | RON 25,084 |
N$ 500 | RON 125,42 |
N$ 1.000 | RON 250,84 |
N$ 2.500 | RON 627,10 |
N$ 5.000 | RON 1.254,19 |
N$ 10.000 | RON 2.508,38 |
N$ 25.000 | RON 6.270,96 |
N$ 50.000 | RON 12.542 |
N$ 100.000 | RON 25.084 |
N$ 500.000 | RON 125.419 |
N$ 1.000.000 | RON 250.838 |
N$ 2.500.000 | RON 627.096 |
N$ 5.000.000 | RON 1.254.191 |
N$ 10.000.000 | RON 2.508.382 |
N$ 50.000.000 | RON 12.541.911 |