Công cụ quy đổi tiền tệ - RON / NAD Đảo
RON
=
N$
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 3,9844 N$ 4,1284 0,003%
3 tháng N$ 3,9844 N$ 4,2202 2,85%
1 năm N$ 3,9345 N$ 4,3895 3,21%
2 năm N$ 3,2560 N$ 4,3895 16,16%
3 năm N$ 3,1704 N$ 4,3895 15,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Leu Romania (RON)Đô la Namibia (NAD)
RON 1N$ 3,9799
RON 5N$ 19,899
RON 10N$ 39,799
RON 25N$ 99,497
RON 50N$ 198,99
RON 100N$ 397,99
RON 250N$ 994,97
RON 500N$ 1.989,94
RON 1.000N$ 3.979,87
RON 5.000N$ 19.899
RON 10.000N$ 39.799
RON 25.000N$ 99.497
RON 50.000N$ 198.994
RON 100.000N$ 397.987
RON 500.000N$ 1.989.936