Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RON/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 3,9844 | N$ 4,1284 | 0,003% |
3 tháng | N$ 3,9844 | N$ 4,2202 | 2,85% |
1 năm | N$ 3,9345 | N$ 4,3895 | 3,21% |
2 năm | N$ 3,2560 | N$ 4,3895 | 16,16% |
3 năm | N$ 3,1704 | N$ 4,3895 | 15,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Romania và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Romania
Mã tiền tệ: RON
Biểu tượng tiền tệ: L, RON
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: România
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Leu Romania (RON) | Đô la Namibia (NAD) |
RON 1 | N$ 3,9799 |
RON 5 | N$ 19,899 |
RON 10 | N$ 39,799 |
RON 25 | N$ 99,497 |
RON 50 | N$ 198,99 |
RON 100 | N$ 397,99 |
RON 250 | N$ 994,97 |
RON 500 | N$ 1.989,94 |
RON 1.000 | N$ 3.979,87 |
RON 5.000 | N$ 19.899 |
RON 10.000 | N$ 39.799 |
RON 25.000 | N$ 99.497 |
RON 50.000 | N$ 198.994 |
RON 100.000 | N$ 397.987 |
RON 500.000 | N$ 1.989.936 |