Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / RSD Đảo
N$
=
дин
16/05/2024 11:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/RSD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng дин 5,7023 дин 5,9087 1,72%
3 tháng дин 5,5895 дин 5,9087 2,18%
1 năm дин 5,4084 дин 6,0408 3,74%
2 năm дин 5,4084 дин 7,2969 14,94%
3 năm дин 5,4084 дин 7,5123 14,35%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và dinar Serbia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Dinar Serbia (RSD)
N$ 1дин 5,9059
N$ 5дин 29,530
N$ 10дин 59,059
N$ 25дин 147,65
N$ 50дин 295,30
N$ 100дин 590,59
N$ 250дин 1.476,48
N$ 500дин 2.952,95
N$ 1.000дин 5.905,91
N$ 5.000дин 29.530
N$ 10.000дин 59.059
N$ 25.000дин 147.648
N$ 50.000дин 295.295
N$ 100.000дин 590.591
N$ 500.000дин 2.952.953