Công cụ quy đổi tiền tệ - RSD / NAD Đảo
дин
=
N$
17/05/2024 3:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (RSD/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 0,1692 N$ 0,1754 1,69%
3 tháng N$ 0,1692 N$ 0,1789 2,14%
1 năm N$ 0,1655 N$ 0,1849 3,61%
2 năm N$ 0,1370 N$ 0,1849 17,56%
3 năm N$ 0,1331 N$ 0,1849 16,75%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Serbia và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Serbia
Mã tiền tệ: RSD
Biểu tượng tiền tệ: дин
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Serbia
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Dinar Serbia (RSD)Đô la Namibia (NAD)
дин 100N$ 16,906
дин 500N$ 84,531
дин 1.000N$ 169,06
дин 2.500N$ 422,66
дин 5.000N$ 845,31
дин 10.000N$ 1.690,62
дин 25.000N$ 4.226,55
дин 50.000N$ 8.453,10
дин 100.000N$ 16.906
дин 500.000N$ 84.531
дин 1.000.000N$ 169.062
дин 2.500.000N$ 422.655
дин 5.000.000N$ 845.310
дин 10.000.000N$ 1.690.621
дин 50.000.000N$ 8.453.103