Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / RWF Đảo
N$
=
FRw
15/05/2024 4:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/RWF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FRw 67,058 FRw 70,628 3,67%
3 tháng FRw 66,133 FRw 70,628 5,27%
1 năm FRw 56,963 FRw 70,628 19,70%
2 năm FRw 56,963 FRw 70,628 10,29%
3 năm FRw 56,963 FRw 74,342 0,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và franc Rwanda

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Franc Rwanda
Mã tiền tệ: RWF
Biểu tượng tiền tệ: FRw, RF, R₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Rwanda

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Franc Rwanda (RWF)
N$ 1FRw 70,395
N$ 5FRw 351,98
N$ 10FRw 703,95
N$ 25FRw 1.759,88
N$ 50FRw 3.519,75
N$ 100FRw 7.039,51
N$ 250FRw 17.599
N$ 500FRw 35.198
N$ 1.000FRw 70.395
N$ 5.000FRw 351.975
N$ 10.000FRw 703.951
N$ 25.000FRw 1.759.877
N$ 50.000FRw 3.519.755
N$ 100.000FRw 7.039.510
N$ 500.000FRw 35.197.548