Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / SCR Đảo
N$
=
SRe
16/05/2024 9:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/SCR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng SRe 0,7053 SRe 0,7584 3,92%
3 tháng SRe 0,6962 SRe 0,7584 1,75%
1 năm SRe 0,6417 SRe 0,7816 6,43%
2 năm SRe 0,6417 SRe 0,9210 18,56%
3 năm SRe 0,6417 SRe 1,2262 36,86%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và rupee Seychelles

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Rupee Seychelles (SCR)
N$ 1SRe 0,7500
N$ 5SRe 3,7502
N$ 10SRe 7,5005
N$ 25SRe 18,751
N$ 50SRe 37,502
N$ 100SRe 75,005
N$ 250SRe 187,51
N$ 500SRe 375,02
N$ 1.000SRe 750,05
N$ 5.000SRe 3.750,24
N$ 10.000SRe 7.500,48
N$ 25.000SRe 18.751
N$ 50.000SRe 37.502
N$ 100.000SRe 75.005
N$ 500.000SRe 375.024