Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/SCR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | SRe 0,7053 | SRe 0,7584 | 3,92% |
3 tháng | SRe 0,6962 | SRe 0,7584 | 1,75% |
1 năm | SRe 0,6417 | SRe 0,7816 | 6,43% |
2 năm | SRe 0,6417 | SRe 0,9210 | 18,56% |
3 năm | SRe 0,6417 | SRe 1,2262 | 36,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và rupee Seychelles
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Rupee Seychelles (SCR) |
N$ 1 | SRe 0,7500 |
N$ 5 | SRe 3,7502 |
N$ 10 | SRe 7,5005 |
N$ 25 | SRe 18,751 |
N$ 50 | SRe 37,502 |
N$ 100 | SRe 75,005 |
N$ 250 | SRe 187,51 |
N$ 500 | SRe 375,02 |
N$ 1.000 | SRe 750,05 |
N$ 5.000 | SRe 3.750,24 |
N$ 10.000 | SRe 7.500,48 |
N$ 25.000 | SRe 18.751 |
N$ 50.000 | SRe 37.502 |
N$ 100.000 | SRe 75.005 |
N$ 500.000 | SRe 375.024 |