Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SCR/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 1,3186 | N$ 1,4178 | 0,86% |
3 tháng | N$ 1,3186 | N$ 1,4364 | 1,65% |
1 năm | N$ 1,2794 | N$ 1,5585 | 3,07% |
2 năm | N$ 1,0858 | N$ 1,5585 | 17,58% |
3 năm | N$ 0,8155 | N$ 1,5585 | 49,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Seychelles và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Seychelles
Mã tiền tệ: SCR
Biểu tượng tiền tệ: SR, SRe
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Seychelles
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Rupee Seychelles (SCR) | Đô la Namibia (NAD) |
SRe 1 | N$ 1,3725 |
SRe 5 | N$ 6,8623 |
SRe 10 | N$ 13,725 |
SRe 25 | N$ 34,311 |
SRe 50 | N$ 68,623 |
SRe 100 | N$ 137,25 |
SRe 250 | N$ 343,11 |
SRe 500 | N$ 686,23 |
SRe 1.000 | N$ 1.372,45 |
SRe 5.000 | N$ 6.862,26 |
SRe 10.000 | N$ 13.725 |
SRe 25.000 | N$ 34.311 |
SRe 50.000 | N$ 68.623 |
SRe 100.000 | N$ 137.245 |
SRe 500.000 | N$ 686.226 |