Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/SEK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 0,5673 | kr 0,5910 | 1,43% |
3 tháng | kr 0,5328 | kr 0,5910 | 5,60% |
1 năm | kr 0,5328 | kr 0,6034 | 6,44% |
2 năm | kr 0,5328 | kr 0,6564 | 5,22% |
3 năm | kr 0,5328 | kr 0,6573 | 1,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và krona Thụy Điển
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Bảng quy đổi giá
Đô la Namibia (NAD) | Krona Thụy Điển (SEK) |
N$ 1 | kr 0,5875 |
N$ 5 | kr 2,9373 |
N$ 10 | kr 5,8747 |
N$ 25 | kr 14,687 |
N$ 50 | kr 29,373 |
N$ 100 | kr 58,747 |
N$ 250 | kr 146,87 |
N$ 500 | kr 293,73 |
N$ 1.000 | kr 587,47 |
N$ 5.000 | kr 2.937,34 |
N$ 10.000 | kr 5.874,68 |
N$ 25.000 | kr 14.687 |
N$ 50.000 | kr 29.373 |
N$ 100.000 | kr 58.747 |
N$ 500.000 | kr 293.734 |