Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / SEK Đảo
N$
=
kr
16/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/SEK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 0,5673 kr 0,5910 1,43%
3 tháng kr 0,5328 kr 0,5910 5,60%
1 năm kr 0,5328 kr 0,6034 6,44%
2 năm kr 0,5328 kr 0,6564 5,22%
3 năm kr 0,5328 kr 0,6573 1,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và krona Thụy Điển

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Krona Thụy Điển (SEK)
N$ 1kr 0,5875
N$ 5kr 2,9373
N$ 10kr 5,8747
N$ 25kr 14,687
N$ 50kr 29,373
N$ 100kr 58,747
N$ 250kr 146,87
N$ 500kr 293,73
N$ 1.000kr 587,47
N$ 5.000kr 2.937,34
N$ 10.000kr 5.874,68
N$ 25.000kr 14.687
N$ 50.000kr 29.373
N$ 100.000kr 58.747
N$ 500.000kr 293.734