Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/NAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | N$ 1,6974 | N$ 1,7629 | 3,49% |
3 tháng | N$ 1,6974 | N$ 1,8769 | 6,01% |
1 năm | N$ 1,6573 | N$ 1,8769 | 6,46% |
2 năm | N$ 1,5234 | N$ 1,8769 | 5,45% |
3 năm | N$ 1,5215 | N$ 1,8769 | 0,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Namibia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Bảng quy đổi giá
Krona Thụy Điển (SEK) | Đô la Namibia (NAD) |
kr 1 | N$ 1,6948 |
kr 5 | N$ 8,4742 |
kr 10 | N$ 16,948 |
kr 25 | N$ 42,371 |
kr 50 | N$ 84,742 |
kr 100 | N$ 169,48 |
kr 250 | N$ 423,71 |
kr 500 | N$ 847,42 |
kr 1.000 | N$ 1.694,84 |
kr 5.000 | N$ 8.474,18 |
kr 10.000 | N$ 16.948 |
kr 25.000 | N$ 42.371 |
kr 50.000 | N$ 84.742 |
kr 100.000 | N$ 169.484 |
kr 500.000 | N$ 847.418 |