Công cụ quy đổi tiền tệ - SEK / NAD Đảo
kr
=
N$
08/05/2024 9:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (SEK/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 1,6974 N$ 1,7629 3,49%
3 tháng N$ 1,6974 N$ 1,8769 6,01%
1 năm N$ 1,6573 N$ 1,8769 6,46%
2 năm N$ 1,5234 N$ 1,8769 5,45%
3 năm N$ 1,5215 N$ 1,8769 0,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Thụy Điển và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Thụy Điển
Mã tiền tệ: SEK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 20 kr, 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 2 kr, 5 kr, 10 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Điển
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Krona Thụy Điển (SEK)Đô la Namibia (NAD)
kr 1N$ 1,6948
kr 5N$ 8,4742
kr 10N$ 16,948
kr 25N$ 42,371
kr 50N$ 84,742
kr 100N$ 169,48
kr 250N$ 423,71
kr 500N$ 847,42
kr 1.000N$ 1.694,84
kr 5.000N$ 8.474,18
kr 10.000N$ 16.948
kr 25.000N$ 42.371
kr 50.000N$ 84.742
kr 100.000N$ 169.484
kr 500.000N$ 847.418